mạc cửu中文是什么意思
发音:
"mạc cửu" en Anglais "mạc cửu" en Chinois
中文翻译手机版
- 鄚玖
- "mạc tử sinh" 中文翻译 : 鄚子泩
- "mạc tử thiêm" 中文翻译 : 鄚子添
- "mạc mậu hợp" 中文翻译 : 莫茂洽
- "bửu lộc" 中文翻译 : 阮福宝蔍
- "Âu lạc" 中文翻译 : 瓯貉
- "dynastie mạc" 中文翻译 : dynastie mạc; 莫朝
- "bạc liêu" 中文翻译 : 薄寮市
- "mạc công du" 中文翻译 : 鄚公榆
- "cửa lò" 中文翻译 : 炉门市社
- "empereur de la dynastie mạc" 中文翻译 : 莫朝君主
- "mạc thiên tứ" 中文翻译 : 鄚天赐
- "mạc Đăng doanh" 中文翻译 : 莫太宗
- "mạc Đăng dung" 中文翻译 : 莫登庸
- "mạc Đĩnh chi" 中文翻译 : 莫挺之
- "province de bạc liêu" 中文翻译 : 薄寮省
- "mạc công bính" 中文翻译 : 鄚公柄
- "mạc công tài" 中文翻译 : 鄚公材
- "mạc phúc hải" 中文翻译 : 莫宪宗
- "mạc phúc nguyên" 中文翻译 : 莫宣宗
- "nông Đức mạnh" 中文翻译 : 农德孟
- "cơm rượu" 中文翻译 : 酒饭
- "nhã nhạc" 中文翻译 : 雅乐 (越南)
- "trịnh tạc" 中文翻译 : 郑柞
- "Đại việt sử lược" 中文翻译 : 越史略
- "mường lay" 中文翻译 : 芒莱市社
- "mže" 中文翻译 : 姆热河
相关词汇
相邻词汇
mạc cửu的中文翻译,mạc cửu是什么意思,怎么用汉语翻译mạc cửu,mạc cửu的中文意思,mạc cửu的中文,mạc cửu in Chinese,mạc cửu的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。